Có 3 kết quả:

油船 yóu chuán ㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ邮船 yóu chuán ㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ郵船 yóu chuán ㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) (oil) tanker
(2) tank ship

Từ điển Trung-Anh

(1) mailboat
(2) ocean liner

Từ điển Trung-Anh

(1) mailboat
(2) ocean liner